오후에 쇼핑하러 백화점에 가려고 해요. 같이 갈래요?
Chiều nay tôi định đi trung tâm mua sắm để shopping. Cô có muốn đi cùng không?
백화점에 가지 말고 이태원에 가 보세요.
Đừng đi trung tâm mua sắm mà hãy đi đến Itaewon!
이태원에서 쇼핑도 해요?
Ở Itaewon cũng mua sắm nữa ư?
네, 이태원에는 디자인이 특이한 옷을 파는 가게가 많아요. 그래서 저도 자주 가요.
Vâng, ở Itaewon có nhiều cửa hàng bán quần áo có thiết kế độc đáo. Vì thế nên tôi cũng thường xuyên đi.
서연 씨 단골 가게도 있어요?
Cô Seo Yeon có cửa hàng quen không?
그럼요. 오늘 저와 같이 그 가게에 가 봐요.
Tất nhiên rồi. Hôm nay anh hãy đến cửa hàng đó cùng tôi nhé!
V+지 말고 V+으세요/세요.
Sử dụng khi đưa ra mệnh lệnh đối với người nghe là đừng làm hành động ở vế trước mà hãy làm hành động ở vế sau.
친구의 단점만 찾지 말고 장점을 먼저 찾으세요.
Đừng chỉ tìm khuyết điểm của bạn mà hãy tìm ưu điểm trước!
오늘은 늦게까지 일하지 말고 일찍 퇴근하세요.
Hôm nay đừng làm việc trễ mà hãy đi về sớm đi ạ!
수업 시간에 다른 생각을 하지 말고 집중하세요.
Trong giờ học đừng suy nghĩ gì khác mà hãy tập trung vào!
Từ vựng
특이하다 đặc biệt, độc đáo
단골 가게 quán quen, cửa hàng quen
단점 khuyết điểm
장점 ưu điểm
퇴근하다 tan sở, đi làm về
집중하다 tập trung
Nguồn: Trường Đại học Yonsei, Trung tâm tiếng Hàn