V+ 기 나름이다

나 저번에 본 인턴 면접 시험에서 떨어졌어.
Tôi đã rớt kỳ thi phỏng vấn thực tập sinh đã thi lần trước.
열심히 준비했는데…. 안타깝다!
Anh đã chuẩn bị chăm chỉ mà… tiếc thật đấy!
아마 합격했으면 회사가 멀어서 다닐지 말지 고민했을 텐데 어떻게 보면 차라리 떨어진 게 나은 것 같기도 해.
Vì công ty ở xa nên tôi đã lo nghĩ có nên đi làm hay không nếu lỡ như tôi đậu, thà rằng trượt có khi còn tốt hơn làm việc đó.
그래? 자기합리화 같기는 한데 잘 생각했어. 생각하기 나름이지만 자기합리화라는 게 상처 받은 마음을 스스로 위로하는 방법일 수도 있거든.
Vậy à? Có vẻ như giống tự hợp lý hóa nhưng mà anh đã suy nghĩ tốt đấy. Bởi vì tùy theo suy nghĩ tuy nhiên việc cho rằng tự hợp lý hóa cũng có thể là cách để tự mình an ủi trái tim bị tổn thương.
문제를 근본적으로 해결하는 방법은 아니란 생각도 들어.
Tôi cũng có suy nghĩ rằng đó không phải là cách giải quyết vấn đề một cách căn bản.
실망해서 의기소침해 있는 것보다는 나아. 더 좋은 기회가 올 테니까 열심히 준비하면서 기다리자.
Nó còn tốt hơn việc thất vọng và mất hết tinh thần. Chắc là cơ hội tốt hơn sẽ đến nên anh vừa chờ đợi vừa chuẩn bị đi.

Bài viết liên quan  N이나/나³ Sử dụng khi hỏi về số lượng khái quát.

V+ 기 나름이다
Gắn vào thân động từ hành động thể hiện kết quả của hành vi hay việc nào đó trở nên khác đi tùy thuộc vào việc thực hiện hành động đó như thế nào.

시험에 합격하고 못하고는 네가 열심히 하기 나름이다.
Có đậu kỳ thi hay không tùy thuộc vào sự chăm chỉ của cậu.

물론 모든 일의 성공은 노력하기 나름이지만 사람의 운이라는 것도 무시할 수는 없다.
Tất nhiên sự thành công của tất cả mọi việc tùy thuộc vào nổ lực của bạn tuy nhiên không thể xem thường cái gọi là số phận của con người.

Bài viết liên quan  V/A+ 는/은/ㄴ 면이 있다

일이 아무리 어렵다고 해도 배우기 나름이야. 열심히 배우면 분명 잘할 수 있을 거야.
Dù có nói là công việc khó khăn thế nào đi nữa thì phụ thuộc vào việc bạn học nó. Nếu bạn học một cách chăm chỉ thì rõ rằng là bạn có thể làm tốt nó.

Từ liên quan
자기합리화 tự hợp lý hóa
Việc làm cho chính đáng hóa hành vi mà bản thân đã làm để thoát khỏi cảm giác tội lỗi hay cảm giác tự trách mình. Hoặc một xu hướng tâm lý như vậy.
스스로 tự mình
위로 sự an ủi
근본적 tính căn bản
의기소침 mất hết tinh thần, sự nhụt chí

Bài viết liên quan  N으로/로 말미암아

Nguồn: Trường Đại học Yonsei, Trung tâm tiếng Hàn

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here