스티브 씨는 회사원이에요?
Anh Steve là nhân viên công ty à?
아니요, 회사원이 아니에요. 의사예요.
Không, tôi không phải là nhân viên công ty. Tôi là bác sỹ.
그럼 누가 회사원이에요?
Vậy ai là nhân viên công ty?
흐엉 씨가 회사원이에요.
Cô Hương là nhân viên công ty.
N이/가² N이에요/예요.
‘이/가’ dùng để chỉ danh từ đứng trước là chủ ngữ của câu. Có thể lược bỏ tùy tình huống.
저것이 제 우산이에요.
Cái kia là ô của chúng tôi.
이 사람이 우빈 씨의 여자 친구예요.
Người này là bạn gái của anh Woo Bin
여기가 우리 집이에요.
Đây là nhà của tôi.
Từ vựng
누가 ai (Khi thêm ‘가’ vào sau ‘누구’, không dùng là ‘누구가’ mà dùng ‘누가’)
우산 ô
여자 친구 bạn gái
여기 đây
‘여기’ có nghĩa là ‘이곳(chỗ này)’, ‘거기’ là ‘그곳(chỗ đó)’, ‘저기’ là ‘저곳(đằng kia)’.
우리 của chúng tôi
Trong tiếng Hàn cũng có trường hợp ‘우리’ được dùng với nghĩa ‘제’ (của tôi). Ví dụ: 우리 부모님 (bố mẹ của tôi), 우리 형 (anh của tôi), 우리 선생님 (giáo viên của tôi), 우리 나라 (đất nước của tôi), 우리 집 (nhà của tôi)
집 nhà
Nguồn: Trường Đại học Yonsei, Trung tâm tiếng Hàn