우빈 씨는 여자 친구가 있어요?
Anh Woo Bin có bạn gái không?
네, 있어요. Vâng, có.
여자 친구도 회사원이에요?
Bạn gái anh là nhân viên công ty à?
아니요, 여자 친구는 학생이에요.
Không, bạn gái là sinh viên.
N은/는
‘은/는’ được sử dụng khi danh từ đi sau nó được đối chiếu với một sự vật, sự việc hoặc người khác.
제 방이 커요. 제 동생 방은 작아요.
Phòng của tôi lớn. Phòng của em tôi thì nhỏ.
우리 동네에 시장이 있어요. 백화점은 없어요.
Xóm của chúng tôi có chợ. Trung tâm mua sắm thì không có.
지하철역이 가까워요. 학교는 멀어요.
Ga tàu điện ngầm gần. Trường thì xa.
Từ vựng
동네 xóm
시장 chợ
백화점 trung tâm mua sắm
지하철역 ga tàu điện ngầm
가깝다 gần
멀다 xa
Nguồn: Trường Đại học Yonsei, Trung tâm tiếng Hàn