V+ 는데요², A+ 은/ㄴ데요.²(거절) Từ chối đề nghị của đối phương một cách nhẹ nhàng
저, 이번 주 토요일에 하루 쉴 수 있을까요? Tôi có thể nghỉ một ngày vào thứ 7 tuần này được không ạ? 이번 주 토요일이면 모렌데 이렇게 갑작스럽게 스케줄을 변경하시면 좀 곤란한데요. Thứ 7 tuần này thì ngày kia rồi, nếu cô thay đổi lịch một cách đột ngột như...