V+을/ㄹ Định ngữ thì tương lai, kết hợp với thân động từ để bổ nghĩa cho danh từ đứng sau

이것은 무슨 표입니까? Cái này là vé gì vậy ạ?
오늘 저녁에 유람선 표예요. Là vé du thuyền sẽ đi tối nay.
유람선요? 기대가 돼요. Du thuyền ư? Thật đáng mong đợi.
저도 기대가 많이 돼요. Tôi cũng rất mong đợi.

V+을/ㄹ
Kết hợp với thân của động từ để bổ nghĩa cho danh từ đứng sau. Là cấu trúc thì tương lai. Khi thân của động từ kết thúc bằng phụ âm thì dùng ‘-을’, kết thúc bằng nguyên âm thì sử dụng ‘-ㄹ’.

저녁에 먹 음식을 준비합시다.
Chúng ta hãy chuẩn bị đồ ăn sẽ dùng trong bữa tối nào!
오후에 영화표를 예매했어요.
Tôi đã đặt vé xem phim chiều nay.
한국에서 집을 구했어요?
Anh đã tìm được nhà sẽ sống ở Hàn Quốc chưa ạ?

Bài viết liên quan  N한테 hình thức khẩu ngữ của ‘에게’

Từ vựng
유람선 du thuyền
기대가 되다 đáng trông đợi
영화표 vé xem phim
예매하다 đặt mua
구하다 tìm

Nguồn: Trường Đại học Yonsei, Trung tâm tiếng Hàn

Địa điểm Hàn Quốc

Là người đang làm việc và sinh sống tại Hàn Quốc. Với phương châm "Mang Hàn Quốc đến gần bạn hơn!", hy vọng những bài viết về các địa điểm du lịch, lịch sử, văn hóa... của Hàn Quốc sẽ có ích cho các bạn. Chúc các bạn có những trải nghiệm thú vị ở xứ sở Kim Chi.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *