V+ 어/아/여야 해요(돼요). Diễn tả một hành động mang tính bắt buộc nhằm thực hiện hoặc đạt được một việc nào đó
운동을 해서 요즘 몸이 가벼워진 것 같아요. Có lẽ do tập thể dục nên dạo này cơ thể tôi trở nên nhẹ nhàng hơn. 일주일에 세 번은 운동을 하셔야 해요. 자주 하는 것이 중요합니다. Một tuần cô phải tập luyện ba lần. Việc tập luyện thường xuyên là quan trọng...