여기가 우리 아파트예요. Đây là chung cư của tôi.
저것이 뭐예요? Cái kia là gì vậy?
헬스클럽이에요. 헬스클럽이 아주 넓어요.
Đó là phòng tập thể hình. Phòng tập thể hình rất rộng.
유양 씨의 집은 어디예요? Nhà của cô Yuyang ở đâu vậy?
바로 저기예요. Ở ngay đằng kia.
집이 어때요? Nhà chị thế nào ạ?
집이 작아요. Nhà tôi nhỏ.
N이/가 V/A어요/아요.(V/A어요/아요?)
Sử dụng để tường thuật trạng thái hoặc hành động của chủ ngữ.
‘-어요/아요’ là đuôi kết thúc câu mang tính chất kính trọng đối phương và ở hình thức thân mật. Hình thái ở câu mệnh lệnh, nghi vấn, cầu khiến được giữ nguyên (đều giống câu trần thuật).
Khi động từ hoặc tính từ chứa các nguyên âm ngoại trừ ‘ㅏ,ㅑ,ㅗ’ thì dùng -어요
Khi động từ hoặc tính từ có chứa nguyên âm ‘ㅏ, ㅑ, ㅗ’ thì dùng -아요.
Đối với một bộ phận tính từ kết thúc bằng ‘ㅎ’ khi kết hợp với ‘-어요/아요’ thì phụ âm cuối ‘ㅎ’ được lược bỏ và hình thái của thân từ và đuôi từ đều thay đổi. Ví dụ: 그렇다→그래요, 어떻다→어때요, 이렇다→이래요, 파랗다→파래요
아기가 울어요. Đứa bé khóc.
옷이 예뻐요. Áo đẹp.
날씨가 어때요? Thời tiết thế nào ạ?
제 동생이 자요. Em của tôi ngủ.
기분이 좋아요. Tâm trạng tốt.
값이 싸요? Giá cả có rẻ không?
Từ vựng
헬스클럽 phòng tập thể hình
아주 rất
넓다 rộng
아기 đứa bé
울다 khóc
옷 cười
예쁘다 đẹp
날씨 thời tiết
어디ở đâu
바로 ngay
작다 nhỏ
어떻다 như thế nào
동생 em (Em trai, em gái được gọi chung là em)
자다 ngủ
기분 tâm trạng
좋다 tốt
값 giá cả
싸다 rẻ
Nguồn: Trường Đại học Yonsei, Trung tâm tiếng Hàn