N도 마찬가지이다

엘리베이터에 갑자기 시원한 바람이 나오네. 어떻게 에어컨이 켜졌지?
Đột nhiên cơn gió mát lạnh thổi ra trong thang máy nhỉ. Làm thế nào mà điều hòa bật chứ?
이 빌딩은 스마트 빌딩이라서 실외 온도에 따라서 자동으로 에어컨이 조절돼. 조명도 마찬가지이고.
Vì tòa nhà này là tòa nhà thông minh nên điều hòa được điều chỉnh tự động theo nhiệt độ bên ngoài. Ánh sáng cũng giống như thế đó.
디지털 기술을 사용해서 빌딩 전체의 시스템을 제어하는 거야?
Ý là sử dụng công nghệ kỹ thuật số để điều khiển hệ thống của toàn bộ tòa nhà hả?
응, 건물의 냉난방, 조명, 엘리베이터, 보안 카메라까지 모두 제어할 수 있어.
Ừ, có thể điều khiển tất cả, kể từ camera bảo an, thang máy, ánh sáng, điều hòa nóng lạnh của tòa nhà.
현대의 정보 기술과 건축 기술이 융합된 거라고 할 수 있겠구나.
Thì ra có thể gọi là công nghệ kiến trúc và công nghệ thông tin hiện đại được dung hợp
게다가 스마트 빌딩은 에너지 효율성도 좋아서 관리비도 절감이 돼.
Hơn nữa, tòa nhà thông minh cũng có tính hiệu suất năng lượng tốt nên phí quản lý được giảm xuống.

Bài viết liên quan  V+ 는/ㄴ다면, A+ 다면 Điều kiện hoặc giả định tình huống ở vế trước.

N도 마찬가지이다
Được gắn vào danh từ, là biểu hiện thay thế dùng khi tránh né sự lặp lại của phần tường thuật xuất hiện ở trước.

사람은 누구나 행복하게 살 권리가 있어. 너도 마찬가지야.
Con người ai cũng có quyền sống một cách hạnh phúc. Cậu cũng có quyền như thế.

소중한 사람은 늘 가까이에 두고 싶습니다. 책도 마찬가지입니다.
Tôi luôn muốn để người quan trọng ở gần bên. Sách cũng giống như thế.

그 시절의 아버지들은 가족을 위한 희생을 당연하게 생각하는 것 같았다. 나의 아버지도 마찬가지였다.
Những người cha của thời đó dường như suy nghĩ rằng sự hy sinh cho gia đình là điều đương nhiên. Bố của tôi cũng giống như thế.

Bài viết liên quan  V/A + 기는 하는데/한데 Công nhận nội dung ở vế trước nhưng đồng thời nhấn mạnh nội dung ở vế sau.

Từ liên quan
스마트 빌딩 tòa nhà thông minh (smart building)
Một tòa nhà có thể kiểm soát các chức năng dịch vụ tiên tiến thông qua hệ thống điều khiển. Một tòa nhà công nghệ cao đã tích hợp tự động hóa công việc bằng mạng lưới truyền thông chủ để cải tiến môi trường và năng suất công việc, chức năng của mạng truyền thông thông tin, bảo vệ an ninh, trang thiết bị cảm biến màn hình tự động và tự động hóa hệ thống điện, ánh sáng, điều hòa nóng lạnh của tòa nhà.
디지털 kỹ thuật số
시스템 hệ thống
제어 sự điều khiển
냉난방 điều hòa nóng lạnh
조명 ánh sáng
보안 bảo an
융합 sự dung hợp
효율성 tính hiệu suất
절감 sự cắt giảm

Bài viết liên quan  V+ 으러/러 가는데

Nguồn: Trường Đại học Yonsei, Trung tâm tiếng Hàn

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here