V읍시다/ㅂ시다. người nói đề nghị người nghe cùng thực hiện một hành động nào đó
점심에 무엇을 먹을까요? Trưa nay chúng ta ăn gì đây nhỉ? 오랜만에 중국 음식을 먹읍시다. Lâu rồi chúng ta ăn đồ ăn Trung Quốc đi! 볶음밥을 먹을까요? Ăn cơm chiên nhé? 저는 탕수육을 먹고 싶어요. 탕수육하고 볶음밥을 먹읍시다. Tôi thích ăn món thịt tẩm bột chiên. Chúng ta ăn thịt...