N에게서 Miêu tả danh từ chỉ người hoặc động vật là khởi điểm của một hành động

꽃이 참 예뻐요.
Hoa đẹp quá.
어제 친구에게서 받았어요. 어제가 제 생일이었어요.
Hôm qua tôi được bạn tặng. Hôm qua là sinh nhật của tôi.
그래요? 선물을 많이 받았어요?
Vậy ư? Cô có nhận được nhiều quà không?
네, 많이 받았어요.
Vâng, tôi đã nhận được nhiều.

N에게서
Đứng sau danh từ chỉ người hoặc động vật để miêu tả danh từ đó là khởi điểm của một hành động nào đó. ‘에게서’ có thể sử dụng thành ‘에게’ và trong khẩu ngữ có thể sử dụng thành ‘한테서(한테)’.

에게서 편지를 받았어요.
Tôi đã nhận được thư từ con gái.
선배에게서 책을 빌렸어요.
Tôi đã mượn sách từ tiền bối.
사촌에게서 고향 소식을 들었어요.
Tôi đã nghe tin ở quê từ anh họ.

Bài viết liên quan  N으로/로¹ 가다(오다) chỉ phương hướng hoặc điểm đến của một hành động di chuyển

Từ vựng
딸 con gái
선배 tiền bối
사촌 anh họ
소식 tin tức

Nguồn: Trường Đại học Yonsei, Trung tâm tiếng Hàn

Địa điểm Hàn Quốc

Là người đang làm việc và sinh sống tại Hàn Quốc. Với phương châm "Mang Hàn Quốc đến gần bạn hơn!", hy vọng những bài viết về các địa điểm du lịch, lịch sử, văn hóa... của Hàn Quốc sẽ có ích cho các bạn. Chúc các bạn có những trải nghiệm thú vị ở xứ sở Kim Chi.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *