V+ 기 전에 Diễn tả một sự việc xảy ra trước khi một sự việc nào đó xảy ra

저 가수 노래를 다 알아요?
Cô biết hết các bài hát của ca sĩ kia à?
네, 콘서트에 오기 전에 많이 들었어요.
Vâng, tôi đã nghe nhiều trước khi đến xem biểu diễn.
저 가수를 정말 좋아하는군요.
Quả là cô rất thích ca sĩ kia.
네, 제가 제일 좋아하는 가수예요.
Vâng, đó là ca sĩ mà tôi thích nhất.

V+ 기 전에
Sử dụng để diễn tả một sự việc xảy ra trước khi một sự việc nào đó xảy ra.

친구가 오기 전에 청소를 했어요.
Tôi đã dọn dẹp trước khi bạn tới.
해외여행을 가기 전에 먼저 비자를 받았어요.
Tôi đã xin visa trước khi đi du lịch nước ngoài.
시험을 보기 전에 화장실에 다녀오세요.
Các em hãy đi vệ sinh trước khi làm bài thi nhé!

Bài viết liên quan  V+ 으려고/려고 했어요. Đối tượng được nhắc đến đã có ý định thực hiện một hành động nào đó trong quá khứ

Từ vựng
노래 bài hát
알다 biết
제일 nhất
해외여행 du lịch nước ngoài
먼저 trước
비자 visa
시험을 보다 làm bài thi, thi
다녀오다 đi rồi về, đi rồi quay lại

Nguồn: Trường Đại học Yonsei, Trung tâm tiếng Hàn

Địa điểm Hàn Quốc

Là người đang làm việc và sinh sống tại Hàn Quốc. Với phương châm "Mang Hàn Quốc đến gần bạn hơn!", hy vọng những bài viết về các địa điểm du lịch, lịch sử, văn hóa... của Hàn Quốc sẽ có ích cho các bạn. Chúc các bạn có những trải nghiệm thú vị ở xứ sở Kim Chi.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *