V/A+ 을/ㄹ 듯싶다
김 대리님, 사시는 동네의 집값이 최근에 많이 올랐다면서요? Trợ lý Kim này, nghe nói giá nhà ở xóm anh đang sống gần đây đã tăng lên nhiều à? 지난 1년 동안 매매가가 많이 오르긴 했어요. Trong vòng 1 năm trước việc mua bán đã tăng lên nhiều. 제가 요즘 부동산에...
Mang Hàn Quốc đến gần với bạn hơn
김 대리님, 사시는 동네의 집값이 최근에 많이 올랐다면서요? Trợ lý Kim này, nghe nói giá nhà ở xóm anh đang sống gần đây đã tăng lên nhiều à? 지난 1년 동안 매매가가 많이 오르긴 했어요. Trong vòng 1 năm trước việc mua bán đã tăng lên nhiều. 제가 요즘 부동산에...
우빈아, 내가 부산에서 쓰던 쓰레기봉투가 많이 남았는데 서울에서 써도 돼? Woo Bin à, túi đựng rác tớ dùng ở Busan còn lại nhiều vậy cũng có thể dùng ở Seoul được chứ? 아니, 타 지역 쓰레기봉투를 그냥 쓰면 안 돼. 지역마다 다르지만 행정복지센터에서 스티커를 사서 붙인 후에 써야 해. Không,...
빈 캔을 버리고 싶은데 길거리에 쓰레기통이 없어요. 왜 쓰레기통을 설치하지 않을까요? Tớ muốn vứt lon rỗng nhưng mà không có thùng rác trên đường. Tại sao không lắp đặp thùng rác chứ? 그러면 그 주위가 더 엉망이 될 거예요. Nếu thế thì xung quanh đó sẽ trở thành đống hỗn...
자, 여기 네 커피야. 5분 후에 출발해야 하니까 빨리 마셔. Nào, cà phê của cậu đây. Vì 5 phút sau phải xuất phát nên cậu mau uống đi. 표정이 왜 그래? 누구랑 싸우기라도 했어? Vẻ mặt sao lại thế? Đã cãi nhau với ai à? 금방 나갈 거니까 커피를 종이컵에...
박 과장, 어제도 늦게까지 일하더니 오늘도 남아서 일해? Trưởng ban Park, hôm qua cũng làm việc đến khuya mà hôm nay cũng ở lại làm à? 오늘 안으로 완성해야 하는 사업계획서가 있어서 야근을 할 수밖에 없습니다. Vì có bản kế hoạch kinh doanh phải hoàn thành trong hôm nay nên...
부장님, 저희 회사의 무선 청소기가 현재 높은 시장 점유율을 가지고 있지 않습니까? Trưởng phòng ạ, máy hút bụi không dây của công ty chúng ta hiện tại không phải đang có tỷ lệ chiếm hữu thị trường cao sao? 작년 기준으로 55%를 차지하고 있지요. Với tiêu chuẩn năm ngoái thì...
한국에서는 여군을 본 적이 없는 것 같은데 한국에도 여군이 있어? Hình như tôi chưa từng nhìn thấy nữ quân nhân ở Hàn Quốc, mà ở Hàn Quốc cũng có nữ quân nhân hả? 응, 있어. 그런데 보통 장교로 근무를 하니까 직업 군인이 아닌 이상 보기가 힘들어. Ừ, có chứ. Tuy...
김 대리, 지난주에 휴가 내고 스쿠버 다이빙하러 다녀왔다면서? 꽤 자주 간다. Trợ lý Kim, nghe cô nói là vào tuần trước đã trải qua kì nghỉ và đi lặn à? Cô đi khá thường xuyên nhỉ. 응, 한 달에 두 번 정도 가니까 자주 가는 셈이지. Vâng, tôi đi khoảng...
오늘 발레 공연은 정말 좋았어요. 음악이며 무대며 다 만족스러워요. Buổi biểu diễn múa ba lê tối nay đã rất hay. Âm nhạc và sân khấu tất cả đều thỏa mãn. 저도 유명한 곡이 많이 나와서 익숙했어요. 처음부터 끝까지 안 들어본 곡이 없을 정도예요. Nhiều bài nổi tiếng xuất hiện nên...
어제 남자 친구한테서 다음 주에 외출을 나올 수 있다고 면회 오라는 전화가 왔어. Hôm qua tôi đã nhận được cuộc gọi từ bạn trai bảo rằng tuần sau có thể ra ngoài nên hãy đến thăm nuôi. 맞다. 네 남자 친구가 군대에 간 지 세 달쯤 되었지? Đúng rồi. Bạn...