N이래요/래요. Dạng rút gọn của trích dẫn gián tiếp ‘이라고 해요’.
어머니, 알려드릴 소식이 있는데요. 제가 임신을 했어요. Mẹ, con có tin tức muốn thông báo ạ. Con đã mang thai rồi. 그게 정말이니? 축하한다! 병원에는 다녀왔니? Cái đó là sự thật hả? Chúc mừng con nhé! Con đã đến bệnh viện về à? 네, 오늘 아침에 산부인과에 다녀왔는데 임신 3개월이래요....