
V/A+ 었었다/았었다/였었다 Biểu hiện nội dung của quá khứ đã khác với hiện tại.
명절에 고향 가지? 기차표는 예매했어? Ngày lễ bạn về quê phải không? Vậy đã đặt mua vé tàu chưa? 응, 표가 빨리 매진될 것 같아서 급히 예매했어. Ừ, có lẽ vé sẽ bán hết nhanh nên tôi đã đặt mua một cách nhanh chóng. 나도 기차표 예매하러 갔었는데 이미 매진됐던데....