V/A + 었던/았던/였던 것 같다 Người nói không chắc chắn về thông tin hay phán đoán nào đó ở quá khứ
중요한 전화를 기다리는데 핸드폰이 안 돼요. 충전도 했는데요. Tôi đang chờ cuộc gọi quan trọng nhưng điện thoại lại không dùng được. Tôi cũng đã sạc pin rồi mà. 화면이 전혀 안 나와요? Màn hình hoàn toàn không lên à? 네, 그냥 까만색이에요. 껐다가 켜도 아무 변화가 없네요. Vâng, nó...