V+ 을까/ㄹ까 하는데 어때요?
오늘 저녁에 치킨을 배달시켜 먹을까 하는데 어때? Tối nay gọi giao gà rán về ăn thì thế nào? 좋아. 자주 배달시키는 곳이 있어? Được đấy. Có nơi nào thường hay gọi giao hàng không? 아니, 난 그때그때마다 달라. Không, tớ thì mỗi lúc một khác. 여기 이 앱(app)에서 오늘 치킨을...
Mang Hàn Quốc đến gần với bạn hơn
오늘 저녁에 치킨을 배달시켜 먹을까 하는데 어때? Tối nay gọi giao gà rán về ăn thì thế nào? 좋아. 자주 배달시키는 곳이 있어? Được đấy. Có nơi nào thường hay gọi giao hàng không? 아니, 난 그때그때마다 달라. Không, tớ thì mỗi lúc một khác. 여기 이 앱(app)에서 오늘 치킨을...
우유를 좀 신청하려고요. Tôi muốn đăng ký sữa ạ. 네, 우유는 200밀리리터, 500밀리리터, 1리터 중에 어떤 걸로 하시겠어요? Vâng, trong số sữa 200ml, 500ml, 1 lít cô sẽ lấy loại nào ạ? 아이가 먹을 건데 유기농 우유도 있나요? Trẻ em uống nên có loại sữa nông sản hữu cơ không...
구두의 금색 장식이 떨어져서 수선을 좀 받고 싶은데요. Đồ trang trí màu vàng kim ở giày bị rơi ra nên tôi muốn nhận sửa chữa ạ. 이 부분 말씀하시는 거죠? 지금 바로 붙여 드릴게요. Cô nói phần này đúng không? Tôi sẽ đính nó ngay bây giờ ạ. 그리고 오래...
어제 논문 심사는 잘 받았어? Hôm qua đã nhận thẩm định luận văn tốt chứ? 여러 교수님들이 계셔서 그런지 너무 긴장이 되더라고요. Vì có một số giáo sư nên hèn gì mà trở nên căng thẳng thế. 나도 박사 과정일 때 논문 심사가 제일 힘들었어. Tôi cũng vậy khi là...
내일 주말인데 뭐 할 거야? 삼림욕하러 수목원에 같이 갈래? Ngày mai là cuối tuần cậu sẽ làm gì? Cùng đi đến vườn thực vật để đắm mình trong rừng nhé? 갑자기 웬 삼림욕. 그냥 맛있는 거 먹고 영화나 보는 게 어때? Đột nhiên sao lại đắm mình trong rừng. Cứ...
에어컨 방문 청소를 예약하려고 하는데요. Tôi muốn đặt hẹn đến lau chùi điều hòa ạ. 에어컨에 어떤 문제가 있습니까? Có vấn đề gì ở điều hòa vậy ạ? 에어컨에서 쾨쾨한 냄새가 나서 필터 청소를 좀 하려고 해요. Có mùi mốc từ điều hòa ra nên tôi định lau chùi thiết...
자, 이제 시간도 늦었는데 슬슬 모임을 마무리할까요? Nào, bây giờ thời gian cũng đã muộn chúng ta kết thúc buổi họp một cách nhẹ nhàng nhé? 밥값은 공평하게 나눠서 내는 게 좋을 것 같아요. Tiền cơm chia ra trả một cách công bằng có vẻ tốt. 네, 모두 8만 5천...
이게 점심이야? 양이 너무 적은 것 같은데? Cái này là bữa trưa à? Có vẻ như lượng khá ít nhỉ? 살 빼려고 지난주부터 이렇게 먹고 있어. Tớ định giảm cân nên từ tuần trước đang ăn như thế này. 네가 뺄 살이 어디 있다고? Cậu thịt đâu ra mà bảo...
어제 뉴스 봤어요? 이제 우리도 우주로 여행을 갈 수 있대요. Hôm qua cậu có xem tin tức không? Nghe nói là bây giờ chúng ta có thể đi du lịch vũ trụ. 네. 우주 탐사 기업에서 상품을 내놓았다면서요? 그런데 비용이 꽤 비싸던데요? Vâng. Nghe nói doanh nghiệp thám hiểm vũ...
저기요. 교통 카드를 단말기에 댔는데도 나갈 수가 없어요. Cô ơi. Tôi đã chạm thẻ giao thông vào máy đọc thẻ nhưng vẫn không xuất ra được ạ. 네. 승객이 어느 지하철역에서 탔는지 확인을 해야 하니까 먼저 카드를 주시겠어요? Vâng. Vì phải xác nhận hành khách đã đi ga tàu điện...