V+ 으려고/려고 Diễn tả việc có mục đích hoặc có ý định làm một việc nào đó.
가족 여행을 가려고 알아보고 있어요. 좋은 곳이 있어요? Tôi đang tìm hiểu để đi du lịch gia đình. Có chỗ nào hay không ạ? 가서 뭘 하고 싶어요? Cô muốn đến đó và làm gì ạ? 아이들이 물놀이를 좋아해요. 그래서 물놀이를 할 수 있는 곳이 좋을 것 같아요. Mấy đứa...