N이라고/라고 하다²(지칭) Chỉ ra đối tượng nào đó hoặc nói tên bản thân ở tình huống mang tính trang trọng.
처음 뵙겠습니다. 김우빈이라고 합니다. Rất hân hạnh lần đầu được gặp mặt. Cháu được gọi là Kim Woo Bin ạ. 안 그래도 한번 보고 싶었는데 이렇게 만나서 반가워요. 우리 딸한테서 얘기 많이 들었어요. Dù không như vậy thì tôi cũng muốn gặp một lần, rất vui được gặp mặt như...