V+ 으려고/려고 해요. Chủ ngữ ngôi thứ nhất định thực hiện một hành động nào đó
이번 연휴에 흐엉 씨랑 여행을 갈 거예요. 같이 가시겠어요? Vào dịp nghỉ lễ này tôi sẽ đi du lịch cùng với cô Hương. Anh có muốn đi cùng không ạ? 어디로 가려고 해요? Cô định đi đâu vậy? 가까운 섬으로 가려고 해요. Tôi định đi đến một hòn đảo gần...