V/A+ 을/ㄹ 수도 있다 Một việc có khả năng xảy ra hoặc không thể chắc chắn được.
여보세요. 연세카드입니다. 카드를 배달해 드리려고 왔는데 댁에 계세요? Alo. Thẻ Yonsei đây ạ. Tôi đến để giao thẻ, anh có ở nhà không ạ? 저 지금 회사인데 경비원 아저씨께 맡겨 주세요. Bây giờ tôi đang ở công ty, vậy cô hãy gửi cho chú bảo vệ giúp tôi nhé. 카드는...