V/A + 습니까/ㅂ니까? Hình thức nghi vấn của ‘V/A + 습니다/ㅂ니다.’

날씨가 아주 춥습니다.
Thời tiết rất lạnh.
그럼 우리 저기에서 어묵을 먹을까요? 저는 어묵을 좋아해요.
Vậy chúng ta ăn chả cá ở đằng kia nhé? Tôi thích chả cá.
그럽시다. (잠시 후) 맛이 어떻습니까?
Vậy đi! (Một lát sau) Mùi vị thế nào ạ?
맛있어요. 그리고 국물이 아주 따뜻해요.
Ngon ạ. Và nước canh cũng rất ấm.

V/A + 습니까/ㅂ니까?
Là hình thức nghi vấn của ‘V/A + 습니다/ㅂ니다.’ (Sử dụng để tường thuật trạng thái hoặc hành động của chủ ngữ. Xem lại 습니다/ㅂ니다 tại đây)

우빈 씨는 동생이 있습니까?
Anh Woo Bin có em không ạ?

보통 몇 시에 잡니까?
Thông thường anh ngủ lúc mấy giờ ạ?

Bài viết liên quan  V+ 으려고/려고 했어요. Đối tượng được nhắc đến đã có ý định thực hiện một hành động nào đó trong quá khứ

유양 씨는 어디에 삽니까?
Cô Yuyang sống ở đâu vậy ạ?
Sau các động từ hoặc tính từ kết thúc bằng ㄹ, nếu kết hợp với ‘ㄴ,ㅂ,ㅅ’ thì ㄹ được lược bỏ. Ví dụ: 살다 – 살아요/ 삽니다, 삽니까 ,길다 – 길어요/ 깁니다, 깁니까
Không dùng ‘으’ sau các động từ hoặc tính từ kết thúc bằng ‘ㄹ’ . Ví dụ: 만들다 – 만들까요, 만들러 가요 ,놀다 – 놀까요, 놀러 가요

Từ vựng
춥다 lạnh
어묵 chả cá
잠시 후 một lát sau
맛 vị (của đồ ăn, đồ uống)
국물 nước canh
살다 sống

Nguồn: Trường Đại học Yonsei, Trung tâm tiếng Hàn

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here