N밖에 Không có khả năng hoặc sự lựa chọn nào khác, hoặc nghĩ rằng cái gì đó là ít.

여기는 주차할 데가 없네요. Ở đây không có chỗ đỗ xe.
저기는 어때요? 저기밖에 없는 것 같아요.
Đằng kia thế nào ạ? Có lẽ chỉ có đằng kia thôi.
너무 좁지 않아요? 제 차가 저 사이에 들어갈 수 있을까요?
Chỗ đó không hẹp quá sao? Tôi có thể đi vào đó được không nhỉ?
네, 들어갈 수 있을 것 같아요. 한번 해 보세요. 제가 봐 드릴게요.
Vâng, có lẽ là vào được đấy ạ. Cô hãy làm thử một lần xem. Tôi sẽ xem giúp cô.
고마워요. 주차하는 게 제일 어려워요. Cảm ơn anh. Việc đỗ xe là khó nhất ạ.
잘하시는데요. Cô làm tốt mà.

Bài viết liên quan  V/A +어도/아도/여도 Diễn tả nội dung vế sau không phải là kết quả có thể dự đoán từ nội dung của vế trước.

N밖에
Sử dụng khi diễn tả việc không có khả năng hoặc sự lựa chọn nào khác, hoặc người nói nghĩ rằng cái gì đó là ít. Kết hợp với các từ mang nghĩa phủ định như ‘안, 못, 없다’, không sử dụng trong câu cầu khiến hoặc mệnh lệnh.

지난번 모임에 열 명밖에 참석을 안 했어요.
Buổi họp mặt lần trước chỉ có mười người tham gia.

그 식당에는 메뉴가 세 가지밖에 없어요.
Thực đơn ở quán ăn đó chỉ có ba loại thôi.

왜 빵을 두 개밖에 안 줘?
Sao chỉ cho có hai cái bánh mì?

Bài viết liên quan  V/A+ 을지도/ㄹ지도 몰라요. Người nói đưa ra dự đoán về một tình huống nào đó nhưng không thể chắc chắn.

Từ vựng
주차하다 đậu xe
사이 giữa
참석 tham gia, tham dự
메뉴 thực đơn
가지 loại, thứ

Nguồn: Trường Đại học Yonsei, Trung tâm tiếng Hàn

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here