N으로/로⁴ 주세요. Diễn tả việc người nói lựa chọn một thứ gì đó trong số nhiều thứ và muốn mua hoặc lấy thứ đó.
어서 오세요. 또 오셨네요. Xin mời vào! Anh lại đến ạ. 이 가게 원두가 참 맛있어서요. 오늘 새로 볶은 원두가 있어요? Vì cà phê nguyên chất ở quán này ngon quá ạ. Hôm nay có cà phê nguyên chất mới rang không ạ? 이건 어떠세요? 콜롬비아산인데 오전에 볶아서 신선해요. Cái...