N 중이다 Diễn tả một sự việc nào đó không kết thúc mà đang được tiếp diễn

어디에 전화해요? Cô gọi đi đâu đấy?
서연 씨한테요. 그런데 계속 통화 중이에요.
Gọi cho cô Seo Yeon. Nhưng mà máy bận liên tục.
그래요? 무슨 일이 있어요?
Vậy ư? Có chuyện gì vậy?
네, 서연 씨한테 부탁할 일이 있어요.
Vâng, tôi có việc nhờ cô Seo Yeon.

N 중이다
Diễn tả một sự việc nào đó không kết thúc mà đang được tiếp diễn.

공부 중입니다.
Tôi đang học bài ạ.
회의 중이에요.
Tôi đang họp ạ.
외출 중입니까?
Anh đang đi ra ngoài ạ?

Từ vựng
통화 nói chuyện điện thoại
일 việc
부탁하다 nhờ vả
외출 đi ra ngoài

Bài viết liên quan  안 V+어/아/여 봤어요. Sử dụng khi chưa từng thực hiện một hành động nào đó.

Nguồn: Trường Đại học Yonsei, Trung tâm tiếng Hàn

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here